An order can be canceled by one of 3 parties: Tiki, Seller and Buyer. In case Tiki canceled the order, the root reason could probably comes from Tiki, Seller or Buyer.
Here lists all the possible cancel reasons of an order.
| Code | Reason | Display reason |
|---|---|---|
| 100 | Thay đổi thông tin đơn hàng | Thay đổi thông tin đơn hàng |
| 101 | Thêm bớt sản phẩm | Thêm/bớt sản phẩm |
| 102 | Thay đổi địa chỉ giao hàng | Thay đổi địa chỉ giao hàng |
| 103 | Đổi hình thức thanh toán | Đổi hình thức thanh toán |
| 104 | Gộp đơn hàng | |
| 105 | Tách đơn hàng x | |
| 200 | Khách gặp trục trặc trong quá trình chờ nhận hàng | Thay đổi nhu cầu đặt hàng |
| 201 | Không còn nhu cầu | Không còn nhu cầu |
| 202 | Đặt trùng | Đặt trùng |
| 2031 | Quá thời gian dự kiến nhưng khách hàng vẫn chưa nhận được hàng | Không nhận được hàng đúng hẹn |
| 2032 | Không muốn nhận đơn hàng nhiều lần | Không muốn nhận hàng nhiều lần |
| 2033 | Đợi một sản phẩm khác để đặt chung | Đợi sản phẩm khác để đặt chung |
| 2034 | Thời gian dự kiến giao hàng không phù hợp với nhu cầu | Thời gian giao hàng quá lâu/sớm |
| 2041 | Khách đã/sẽ đi mua ở ngoài | Mua ở cửa hàng khác vì tiện hơn |
| 2042 | Ở chỗ khác rẻ hơn | Mua chỗ khác vì rẻ hơn |
| 2043 | Không mua kịp đợt khuyến mãi | Không mua kịp đợt khuyến mãi |
| 2044 | Đợi đến đợt giảm giá sắp tới | Đợi đến đợt giảm giá sắp tới |
| 300 | Khách hàng có vấn đề trong quá trình vận chuyển | |
| 301 | Không liên lạc được/không bắt máy | |
| 2045 | Muốn đặt lại trên Tiki App | Muốn đặt lại trên Tiki App |
| 3022 | Sai địa chỉ | |
| 3023 | Khách không có nhà | |
| 3024 | Khách đi công tác/về quê | |
| 3025 | Khách có yêu cầu vượt khả năng đáp ứng | |
| 2046 | Không vào được tài khoản Tiki | |
| 303 | Mời nhiều lần không đến nhận | |
| 400 | Trục trặc khi xử lý đơn hàng | |
| 401 | Không xác nhận thông tin khách hàng được | |
| 402 | Hết hàng (sửa đơn hàng) | |
| 4031 | Hết hàng (hủy đơn hàng) | |
| 4032 | Khách nhận sai sản phẩm | |
| 4033 | Khách nhận không đủ hàng | |
| 4034 | Khách hàng không nhận được Book Care | |
| 4041 | Khách hàng không nhận được Coupon | |
| 4042 | Khách hàng không nhận được quà tặng | |
| 4043 | Sản phẩm bị vỡ, biến dạng, lỗi, hỏng do NVC | |
| 4044 | Sản phẩm bị vỡ, biến dạng, lỗi, hỏng do supplier | |
| 4045 | Thiếu/mất hàng trong kho chưa tìm thấy | |
| 4051 | 3rd party trễ KPI | |
| 4052 | 3rd party làm mất hàng | |
| 4053 | Hàng trả lẻ/hủy hoặc trả về bên kho hàng lỗi chưa kịp nhập lên kệ kho hàng bán | |
| 4054 | Ngành hàng báo hủy | |
| 500 | Lỗi hệ thống | Vấn đề về dịch vụ cộng thêm |
| 5011 | Không áp dụng được bookcare | Không áp dụng được BookCare |
| 5012 | Không áp dụng được coupon | Không thể áp dụng coupon |
| 5013 | Đơn hàng sau khi đặt thiếu quà tặng | Đơn hàng thiếu quà tặng |
| 5014 | Khách hàng không nhập được thông tin hóa đơn VAT | Không thể nhập thông tin hóa đơn VAT |
| 5015 | Khách hàng không thanh toán được | Không thanh toán được |
| 5016 | Khách hàng không chọn được hình thức thanh toán | Không thể chọn cách thanh toán |
| 5021 | Sai lệch phí shipping | Đơn hàng bị tính sai phí vận chuyển |
| 5022 | Khách hàng không biết là có tính phí vận chuyển | Không biết là có tính phí vận chuyển |
| 5023 | Sản phẩm không được giảm giá | Không được giảm giá như quảng cáo |
| 5024 | Giá trị đơn hàng tính sai | Tổng giá trị đơn hàng bị tính sai |
| 5031 | Có dấu hiệu gian lận | |
| 5032 | Hệ thống hủy do thanh toán không thành công quá 4h | |
| 600 | Test | Test |
| 696 | Khác | Khác |
| 4061 | Giao dịch không hợp lệ | |
| 4062 | Giao dịch chưa hợp lệ – Hướng dẫn KH bổ sung | |
| 4063 | Mua sỉ | |
| 4046 | Khách từ chối nhận hàng | |
| 4047 | Tiki yêu cầu trả hàng | |
| 4048 | Từ team VC – Hàng hóa hư hỏng | |
| 4049 | Sản phẩm bị vỡ, biến dạng, lỗi, hỏng do Tiki bảo quản | |
| 4071 | Hàng cồng kềnh | |
| 4072 | Sản phẩm ở các kho khác nhau | |
| 4073 | NCC báo hết hàng | |
| 4074 | Chậm đơn hàng (trễ nhập hàng từ NH) | |
| 4075 | Trễ nhập hàng tách đơn hàng | |
| 4076 | Theo yêu cầu khách hàng | |
| 4077 | Hết hàng (kho không tim thấy) | |
| 5034 | Seller không đưa hàng | |
| 5035 | Lấy hàng từ seller không thành công | |
| 5033 | Seller không xác nhận PO | |
| 5036 | NCC đã giao hàng nhưng kho chưa nhập kịp | |
| 5037 | Hệ thống huỷ đơn hàng trả trước tham gia promotion sau 15 phút | |
| 4078 | Huỷ đơn hàng của Special Customer | |
| 4079 | Hết hàng (không phối được) | |
| 5038 | Hủy tự động khi thu hồi đơn hàng từ vận chuyển | |
| 4080 | Nhà Bán giao hàng không đúng thời gian cam kết | |
| 4081 | Hết hàng – Có sản phẩm thay thế | |
| 4082 | Vận chuyển Tiki không lấy hàng | |
| 4083 | Hết hàng – Lần 1 | |
| 4084 | Sản phẩm bị vỡ, biến dạng, lỗi, hỏng do Tiki bảo quản | |
| 4085 | Hàng hóa không đủ điều kiện nhập kho | |
| 4086 | Seller tự set sai giá | |
| 4087 | Tikier set sai giá cho seller | |
| 406 | Lỗi API | |
| 4088 | Trễ nhập hàng 3P | |
| 4055 | Không đúng thể lệ chương trình khuyến mãi | Không đúng thể lệ chương trình khuyến mãi |
| 5039 | Hệ thống hủy do không thanh toán thành công từ hệ thống đối tác | |
| 5040 | Hệ thống hủy do khách hàng chưa thanh toán thành công với đơn hàng dịch vụ số. | |
| 4089 | Thất lạc trong quá trình vận chuyển | |
| 4090 | Giao hàng thất bại | |
| 4091 | Thất lạc sau khi giao hàng thất bại | |
| 4050 | Từ team VC – Hàng hóa hư hỏng sau khi giao hàng thất bại | |
| 5042 | Đã trả kiện hàng | |
| 5044 | Lý do không xác định | |
| 5045 | Không tìm thấy tài xế | |
| 5046 | Khách hàng ảo | |
| 5047 | Huỷ bởi đối tác |