API trả về phí xử lý đơn hàng, phí nhập hàng, phí rút hàng ….
Lưu ý: Chỉ get phí khi đơn hàng đã ở trạng thái cuối (Giao hàng thành công, Hủy, Trả hàng thành công).
1. API endpoint
https://tikinowapi.tiki.vn/business/v1/fee-detail
2. Header request
Content-Type: application/json
Authorization: Bearer + access_token: access_token lấy từ API get token, hoặc login từ app public, app in-house hoặc token từ TikiNOW Center, Seller Center.
3. CURL Example
curl --location 'https://tikinowapi.tiki.vn/business/v1/fee-detail?ref_code=327062089' \
--header 'Authorization: Bearer xxx'\
--header 'Content-Type: application/json'
4. Params
Field | Loại | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
ref_code | String | Yes | Mã đơn hàng, mã nhập hàng, mã rút hàng trên hệ thống TNSL Ví dụ: – Mã đơn hàng: 478527458 – Mã nhập hàng: SGN/BOP/24/02/45029 – Mã rút hàng: HN5/BPOR/2024/02/18575 |
5. Response
Error
{
"success": false,
"error": {
"status_code": 401,
"message": "Unauthorized",
"message_code": "INVALID_TOKEN"
},
"meta_data": {
"request_id": "c00433cc7e5b25e390a6920052f7fedf"
}
}
Success
{
"success": true,
"data": [
{
"fee_type_en": "Package fee",
"fee_type_vi": "Phí đóng gói",
"product_charge": 14040,
"fee_key": "tnsl_fee_package_material"
},
{
"fee_type_en": "Order processing fee",
"fee_type_vi": "Phí xử lý đơn hàng",
"product_charge": 30780,
"fee_key": "tnsl_fee_order_processing"
}
],
"meta_data": {
"request_id": "3c6594d632b8e937d8857996a2877fd4"
}
}
Description
Field | Loại | Mô tả |
success | Bool | Trả về true/false tương ứng với thành công / thất bại |
data | Array | Data trả về khi gọi thành công và có dữ liệu phí |
fee_type_en | String | Tên loại phí bằng tiếng Anh |
fee_type_vi | String | Tên loại phí bằng tiếng Việt |
product_charge | Float | Số tiền phí tương ứng với loại fee_key (VNĐ) |
fee_key | String | Key loại phí trên hệ thống TNSL |