API trả về phí nhập hàng tạm tính.
1. API endpoint
https://tikinowapi.tiki.vn/business/v1/formula-inbound-fee
2. Header request
Content-Type: application/json
Authorization: Bearer + access_token: access_token lấy từ API get token, hoặc login từ app public, app in-house hoặc token từ TikiNOW Center, Seller Center.
3. CURL Example
curl --location 'https://tikinowapi.tiki.vn/business/v1/formula-inbound-fee' \
--header 'Content-Type: application/json' \
--header 'Authorization: Bearer xxx' \
--data '{
"items": [
{
"product_sku": "9587541851263",
"qty": 1
}
]
}'
4. Params
Field | Loại | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
items | Array | Yes | Danh sách sku của sản phẩm cần nhập hàng. |
product_sku | String | Yes | Mã sku cần nhập hàng (sku thuộc hệ thống TNSL). |
qty | Number | Yes | Số lượng cần nhập hàng tương ứng của sku. |
5. Response
Error
{
"success": false,
"errors": [
{
"message": "Không tìm thấy sku",
"message_en": "sku invalid",
"code": "BAD_REQUEST"
}
],
"metadata": {
"request_id": "12f356818632cc6059928b55bb74b6dd"
}
}
Success
{
"success": true,
"data": {
"fee_type_en": "Inbound Fee",
"fee_type_vi": "Phí nhập hàng",
"product_charge": 540,
"fee_key": "tnsl_fee_inbound"
},
"meta_data": {
"request_id": "0649c8e41221d99339ecb9d8bb03830c"
}
}
Description
Field | Loại | Mô tả |
success | Bool | Trả về true/false tương ứng với thành công / thất bại |
data | Object | Data trả về khi gọi thành công và có dữ liệu phí |
fee_type_en | String | Tên loại phí bằng tiếng Anh |
fee_type_vi | String | Tên loại phí bằng tiếng Việt |
product_charge | Float | Số tiền phí tương ứng với loại fee_key (VNĐ) |
fee_key | String | Key loại phí trên hệ thống TNSL |